🌟 촬영 기사 (撮影技師)

1. 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍는 기술을 가진 사람.

1. THỢ QUAY PHIM, THỢ CHỤP HÌNH: Người có kĩ thuật quay phim hay chụp ảnh người, sự vật, phong cảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촬영 기사가 되다.
    Become a photographer.
  • Google translate 촬영 기사가 찍다.
    Be photographed by a cameraman.
  • Google translate 촬영 기사가 촬영하다.
    The photographer shoots.
  • Google translate 촬영 기사를 고용하다.
    Hire a cameraman.
  • Google translate 촬영 기사로 활동하다.
    To act as a filming engineer.
  • Google translate 촬영 기사는 사진을 찍기 전에 카메라와 조명 등을 꼼꼼하게 점검했다.
    The cameraman carefully checked the camera, lighting, etc. before taking the picture.
  • Google translate 영화 촬영이 시작되었고 촬영 기사는 배우들이 열연하는 모습을 카메라에 담았다.
    Filming has begun and the film's article captures the actors' passionate performances on camera.
  • Google translate 선생님, 단체 사진은 어디서 찍나요?
    Where can i take a group photo, sir?
    Google translate 아마 촬영 기사님이 장소랑 구도 등을 정해 주실 거야.
    Maybe the cameraman will fix the location, composition, etc.

촬영 기사: photographer; cinematographer; camera crew,さつえいぎし【撮影技師】,photographe, caméraman,camarógrafo, fotógrafo,مصوِّر,зураглаач,thợ quay phim, thợ chụp hình,ช่างภาพ, ช่างถ่ายภาพ, ช่างถ่ายรูป,pengambil gambar, sinematografer, fotografer, juru gambar,фотограф; кинооператор,摄影师,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226)