🌟 촬영 기사 (撮影技師)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅊㅇㄱㅅ: Initial sound 촬영 기사
-
ㅊㅇㄱㅅ (
촬영 기사
)
: 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍는 기술을 가진 사람.
None
🌏 THỢ QUAY PHIM, THỢ CHỤP HÌNH: Người có kĩ thuật quay phim hay chụp ảnh người, sự vật, phong cảnh... -
ㅊㅇㄱㅅ (
천연가스
)
: 유전이나 탄광 지역의 땅 밑에서 나오며 불에 타는 가스.
Danh từ
🌏 KHÍ THIÊN NHIÊN, GA THIÊN NHIÊN: Loại khí có dưới lòng đất của khu vực mỏ than hay giếng dầu và có cháy.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226)